Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
continue
[kən'tinju:]
|
động từ
tiếp tục, làm tiếp
tiếp tục câu chuyện
còn tiếp nữa
giữ, duy trì
giữ ai ở trong một cương vị công tác
vẫn cứ, tiếp diễn
nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
ở lại
tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
(pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
continuing
|
continuing
continuing (adj)
ongoing, current, enduring, remaining, unending, lasting, permanent, persistent, steady, constant, perpetual
antonym: finished