Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoe
[hou]
|
danh từ
cái cuốc
cuốc để giẫy cỏ
động từ
cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
hoe
[hou]
|
Hoá học
máy cạp; gàu (máy xúc); (cái) cuốc
Kỹ thuật
máy cạp; gàu (máy xúc); (cái) cuốc
Sinh học
cuốc, xới, dẫy
Từ điển Việt - Anh
hoe
[hoe]
|
Reddish.
To get reddish eyes from too much crying.
Hoe hoe (láy, ý giảm).
Reddish hair.
Từ điển Việt - Việt
hoe
|
tính từ
màu hơi đỏ hoặc vàng nhạt
mắt khóc đỏ hoe; tóc vàng hoe
động từ
phát ra ánh sáng vàng nhạt
nắng hoe
Từ điển Anh - Anh
hoe
|

hoe

hoe () noun

A tool with a flat blade attached approximately at a right angle to a long handle, used for weeding, cultivating, and gardening.

verb

hoed, hoeing, hoes

 

verb, transitive

To weed, cultivate, or dig up with a hoe.

verb, intransitive

To work with a hoe.

[Middle English howe, from Old French houe, of Germanic origin.]

hoʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoe
|
hoe
hoe (v)
turn over, weed, dig, dig out, loosen