Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cabbage
['kæbidʒ]
|
danh từ
cải bắp
(từ lóng) người ngớ ngẩn
tiền, xìn, giấy bạc
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
nội động từ
ăn bớt vải (thợ may)