Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
policy
['pɔləsi]
|
danh từ
chính sách (của chính phủ, đảng...)
chính sách đối ngoại
theo đường lối mới
chính sách khuyến khích đầu tư trong nước của các ông là như thế nào?
cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động
đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất
những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm); hợp đồng, khế ước
hợp đồng bảo hiểm
tài liệu về hợp đồng bảo hiểm
người có hợp đồng bảo hiểm
sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về (chính trị), về sự chỉ đạo công việc)
( Ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài)
Chuyên ngành Anh - Việt
policy
['pɔləsi]
|
Kinh tế
giấy bảo hiểm; chính sách
Kỹ thuật
giấy bảo hiểm; chính sách
Sinh học
chính sách
Toán học
chính sách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
policy
|
policy
policy (n)
  • course of action, rule, strategy, plan, guiding principle, guidelines, procedure, dogma, program
  • contract, document, certificate, statement, papers, testament, record, schedule