Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encouragement
[in'kʌridʒmənt]
|
danh từ
( encouragement to somebody ; encouragement to do something ) niềm khích lệ; niềm cổ vũ; niềm động viên
tiếng hò reo cổ vũ
những lời của thầy giáo là niềm khích lệ lớn đối với nó
Chuyên ngành Anh - Việt
encouragement
[in'kʌridʒmənt]
|
Kinh tế
khuyến khích
Kỹ thuật
khuyến khích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encouragement
|
encouragement
encouragement (n)
reassurance, help, inspiration, cheer, praise, backing, reinforcement, boost, lift, support, backup
antonym: discouragement