Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mình
[mình]
|
body; trunk
you (between husband and wife)
My darling!
you
Don't be afraid to ask what medication you are taking, what it does, when it shoud be taken and how many days it should be taken!
xem tôi 2, 3, 4
I understand you, but you never understand me
xem chúng ta 1, 2
What we can do to protect ourselves and our family
alone; only; just
I'm telling you and only you/and you alone
I've got flu - Join the club!
one's own
To go one's own way
one
One cannot always be right
To pull something to/towards one
oneself
To find oneself in strange surroundings
Try to make yourself understood!
Từ điển Việt - Việt
mình
|
danh từ
phần cơ thể người, động vật không kể đầu, đuôi, tay chân
lau mình cho bé
thân thể người, nói chung
đậu mùa lan khắp mình
cái cá nhân của mỗi con người
làm việc hết mình
bộ phận tạo ra hình dáng bên ngoài của một số vật
con cá dày mình
đại từ
từ để tự xưng với người đối thoại
cậu chờ mình cùng đi
từ vợ chồng gọi nhau một cách âu yếm
mình ơi! vào ăn cơm
chỉ bản thân người xác định
nó tự cho mình là giỏi
thuộc tập thể, cộng đồng của người nói
người đàng mình