Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[gì]
|
which; what
What's your name?
What do you want?
What is your nationality?; What nationality are you?
I don't understand what he says, so I buy nothing
What qualifications are needed to do?
any
Were you in any danger?
She's forbidden to do any work in this office
Is there any food in the house?
something
Would you like something to eat?
nothing
I told them nothing at all
Từ điển Việt - Việt
|
đại từ
từ dùng để chỉ hiện tượng, sự vật nào đó không rõ (thường dùng để hỏi)
Có xa gì đâu? Làm nghề gì?
từ dùng để chỉ hiện tượng, sự vật bất kỳ nào đó
Muốn gì cũng được. Phải làm gì trước đây?
từ dùng để chỉ một loại, một hạng, một tính chất nào đó (ý chê bai, nhằm phủ định)
Nói những chuyện gì đâu. Người gì mà lại tệ đến thế! Anh em gì chúng nó.
phụ từ (dùng sau động từ, tính từ)
từ biểu thị ý phủ định dưới vẻ nghi vấn, người nói làm như muốn hỏi nhưng không cần trả lời vì đã sẵn có ý bác bỏ ý khẳng định
Nó thì biết cái gì mà nói? Xa gì mà xa? Việc này thì có liên quan gì đến anh ta?
trạng từ (dùng trong câu phủ định)
biểu thị ý phủ định hoàn toàn
Tôi chẳng biết gì. Chẳng lí do gì phải cho anh ta biết cả.