Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiểu
[hiểu]
|
to grasp; to comprehend; to understand
I don't understand what you say
Your younger brother is too young to understand it
Từ điển Việt - Việt
hiểu
|
động từ
nhận rõ lý lẽ, bản chất do có tri thức, trình độ
hiểu sâu lời nói; hiểu nhanh vấn đề
nắm rõ tâm tư, tình cảm hoặc sự việc
ý chị thế nào tôi đã hiểu; giải thích kỹ càng cho con hiểu