Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuổi
[tuổi]
|
age
Priority is given to students under 20 (years of age)
She is four years older than I; She is four years senior to me; She is my senior by four years
He is four years younger than I; He is four years junior to me; He is my junior by four years
I am his age
How old do you think I am ?
I'm too old for this job
This is the classroom for children between 10 and 12 years of age/between the ages of 10 and 12/from 10 to 12 years of age
That director is in his fifties
Người 50 / 60 / 70 / 80 / 90 / 100 tuổi
Quinquagenarian/Sexagenarian/Septuagenarian/Octogenarian/Nonagenarian/Centenarian
Chuyên ngành Việt - Anh
tuổi
[tuổi]
|
Kỹ thuật
age
Sinh học
age
Vật lý
age
Từ điển Việt - Việt
tuổi
|
danh từ
năm, thời gian sống của người
hết một năm lại thêm một tuổi;
hỏi bao nhiêu tuổi, hỡi cô mình (Hồ Xuân Hương)
năm, thời gian hoạt động liên tục
hai mươi năm tuổi đảng;
bảy năm tuổi nghề
thời gian tồn tại từ lúc mới ra đời cho đến thời điểm nào đó
cháu bé được ba tháng tuổi;
đang tuổi ăn tuổi lớn
năm sinh, tính theo âm lịch và tính theo chi
Tuổi Dần, tuổi Hợi;
người ta tuổi ngọ tuổi mùi, riêng tôi luống những bùi ngùi tuổi thân (ca dao)
thời kỳ của đời người, có những đặc trưng tâm lý nào đó
tuổi dậy thì;
đến tuổi nghĩa vụ quân sự
hàm lượng kim loại quý trong hợp kim làm đồ trang sức và đúc tiền
vàng đủ tuổi