Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự
[tự]
|
courtesy name
Chinese character
Buddhist temple; pagoda
from; since
This book dates back to the 17th century; This book dates from the 17th century
Nobody knows since when he got married
oneself; on one's own
I'm still too weak to feed myself !
Is he able to dress himself now?
He introduced himself as a bank employee
Do it yourself/on your own and don't ask me a favour!
self-
His arguments are self-contradictory
also/otherwise known as; alias
Hoà, tự Bi
Hoa, alias Bi
Từ điển Việt - Việt
tự
|
danh từ
người giữ đền, chùa
ông tự
tên tự
Nguyễn Du tên tự là Tố Như
chữ
tự điển
đại từ
khả năng riêng của bản thân
tự lượng sức mình;
tự lực cánh sinh
hành động do chính mình làm hoặc gây ra
tự trách bản thân;
tự làm tự chịu
kết từ
tại, tại vì
tự anh nên gia đình ra thế này