Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yếu
[yếu]
|
unsound; feeble; weak; fragile
He's become very fragile recently
He sounded rather fragile over the phone
He's weak at sums
He shouldn't smoke, especially as he has weak lungs/delicate lungs/a weak chest
People suffering from renal/cardiac insufficiency.
Chuyên ngành Việt - Anh
yếu
[yếu]
|
Vật lý
weak
Từ điển Việt - Việt
yếu
|
tính từ
Thể lực, sức khoẻ kém.
Người yếu chớ có làm nặng; chân yếu bước không vững.
Có ít tác dụng, mức độ, năng lực kém.
Ánh sáng yếu; học yếu; phong trào yếu.