Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hơi
[hơi]
|
gas; steam; fume
smell; odour
stretch; gulp
breath
a little; a bit; slightly; rather; somewhat
I'm a little afraid
The children are a bit rowdy
He looks a bit/a little like my teacher
I'm in a bit of a hurry. Another time maybe !
To be rather inclined to be lazy
Chuyên ngành Việt - Anh
hơi
[hơi]
|
Hoá học
vapour
Từ điển Việt - Việt
hơi
|
danh từ
chất khí bốc lên
hơi nước
không khí
mở cửa sổ cho thoáng hơi
lượng không khí hít vào, thở ra
hít một hơi dài
quá trình làm việc
chạy một hơi về nhà
mùi đặc trưng
vợ chồng quen hơi
trọng lượng gia súc khi chưa giết thịt
con heo được một tạ cân hơi
dốc sức
mệt hết hơi
khí thế
hơi phong trào thanh niên mạnh mẽ
phụ từ
một chút; một phần nào
hơi buồn; hơi mệt