Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toán
[toán]
|
unit; detail; group; squad
To get into groups of three; to form groups of three
Who will be the group leader?
They landed in groups of four or five/in fours and fives
Maths teacher
How high are you in maths?; Where do you come in maths?
He's allergic to maths
Chuyên ngành Việt - Anh
toán
[toán]
|
Kỹ thuật
mathematical
Toán học
mathematical
Từ điển Việt - Việt
toán
|
danh từ
nhóm người cùng làm một việc gì
một toán học sinh; toán công nhân
phép tính
giải bài toán;
tính toán rõ ràng
toán học
chuyên khoa toán;
học giỏi môn toán