Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
họ
[họ]
|
last name; surname; family name
(thực vật học, động vật học, ngôn ngữ học) family; group
The cat family
they
They say that you are very rich
They swore to defend the family honour
They are the ones who are responsible for this delay; It is they who are responsible for this delay
Only they know the answer
them
But I don't trust them
Don't pay any attention to them!
their
Their father was a worker
tontine
To participate in a tontine
Từ điển Việt - Việt
họ
|
danh từ
những người cùng tổ tiên, dòng máu
họ bên nội
từ đặt trước tên riêng
chị ấy họ Nguyễn
quan hệ họ hàng
người chị họ
sinh vật cùng nhóm dưới bộ, trên giống
cây lúa, cây ngô thuộc họ hoà bản
tổ chức vay lẫn nhau để tạo điều kiện giải quyết công việc
chơi họ
đại từ
từ chỉ ngôi thứ ba, số nhiều
họ chờ không được nên về rồi
cảm từ
tiếng hô cho trâu bò đứng lại
sáng tai họ điếc tai cày (tục ngữ)