Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạng
[hạng]
|
sort; kind; category
Don't speak to me in that tone (of voice)! What sort of girl do you take me for?
He's not the kind that would cheat his friends; He's not the sort to cheat his friends
class; rank
What class are you travelling ?
How high is she in French?; Where does she come in French?
Chuyên ngành Việt - Anh
hạng
[hạng]
|
Kinh tế
category
Kỹ thuật
category
Toán học
category
Từ điển Việt - Việt
hạng
|
danh từ
thứ bậc so sánh về giá trị, chất lượng, độ lớn của người hay vật cùng loại
ngồi ghế hạng nhất; vé tàu nằm hạng nhất