Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành
[thành]
|
danh từ
citadel, rampart
wall, edge, city
town, capital, border
inner side or surface
fortification, rampart, bulwark
động từ
to achieve one's aim, to gain (win) one's end
to turn into, to change into, to grow into, to make
complete, conclude, finish, end
become, grow, get, turn into, change (into, to)
success, be successful, do well
make a succeed of, accomplish, perform successfully
tính từ
sincere
frank, honest
true, faithful, loyal
Từ điển Việt - Việt
thành
|
danh từ
tường xây kiên cố, bao quanh một nơi để bảo vệ.
cháy thành vạ lây (tục ngữ); thành xây khói biếc non phơi bóng vàng (Truyện Kiều)
phần bao kín của một vật đựng, vật chứa
thành vại; thành giếng
thành phố, nói tắt
nhân dân các tỉnh, thành
động từ
hoá ra là, trở nên là
chuyển bại thành thắng; vết thương đã thành sẹo
đạt mục đích, kết quả dự định
học thành tài
tính từ
chân thật từ đáy lòng
lễ bạc lòng thành