Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phổi
[phổi]
|
lung
The bullet punctured his lung
To have a weak chest; To have weak lungs
Lung specialist
pulmonary
Pulmonary artery/vein
Chuyên ngành Việt - Anh
phổi
[phổi]
|
Sinh học
lung
Từ điển Việt - Việt
phổi
|
danh từ
cơ quan hô hấp hình túi ở người và động vật có xương sống
bị viêm phổi