Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thận
[thận]
|
kidney
Kidney donor
Kidney specialist; nephrologist
renal
Kidney failure; renal failure/insufficiency
Chuyên ngành Việt - Anh
thận
[thận]
|
Sinh học
ren
Từ điển Việt - Việt
thận
|
danh từ
bộ phận trong cơ thể, hình hạt đậu, ở hai bên cuộc sống, lọc nước tiểu chảy xuống bàng quang
thận có sỏi