Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tim
[tim]
|
wick
ticker; heart
To have heart trouble/disorder
There's always a place in my heart for you
Her heart stood still
cardiac
Cardiac insufficiency
Heart-lung machine
Heart specialist; cardiologist
Chuyên ngành Việt - Anh
tim
[tim]
|
Kỹ thuật
heart
Sinh học
cor
Từ điển Việt - Việt
tim
|
danh từ
cơ quan chính của hệ tuần hoàn
tim đập nhanh
tim, biểu tượng tình cảm, tình yêu của con người
yêu bằng cả trái tim
tâm sen
chè tim sen
bấc đèn
ai trồng trúc lộn với tre, ai thay chỉ gấm mà xe tim đèn (ca dao);
dầu hao tim lụn (tục ngữ)