Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[nó]
|
he; she; it
He and I
That wasn't his real self
She couldn't help selling herself to save her father's life
Where is my grammar book? - It is in the drawer
him; her; it
I hate him
This child is three months old. It never cries at night
his; her; its
Mũ nó đâu?
A cat uses its sharp teeth to bite its prey
Từ điển Việt - Việt
|
đại từ
từ chỉ người hay vật với ý thân mật hoặc không xem trọng
cháu nó năm nay học lớp mấy anh nhỉ?
từ chỉ người hay vật vừa được nói đến
một chè một rượu một đàn bà, ba cái lăng nhăng nó quấy ta (Trần Tế Xương)