Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hắn
[hắn]
|
he
What does he want from us?
Here he comes!
him
Let him talk!
Don't tease him!
Từ điển Việt - Việt
hắn
|
đại từ
từ để chỉ người thứ ba
Giữa chốn rừng thẳm bên bờ sông Chảy, ... Seo Say đã yêu hắn mê mệt. (Ma Văn Kháng)