Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hỏi
[hỏi]
|
to ask; to question; to inquire; to interrogate
I want to ask you a question
Shall I lock the door? - Of course, what a question !
To ask awkward questions
You tire me out with all your questions
Từ điển Việt - Việt
hỏi
|
danh từ
tên một thanh của tiếng Việt, ký hiệu bằng dấu "?"
viết cho đúng dấu hỏi và ngã
động từ
muốn người khác trả lời
hỏi địa chỉ; cô giáo hỏi bài học sinh
muốn được người ta đáp ứng
hỏi mượn quyển sách; hỏi vay tiền
chào hỏi, nói tắt
đi thưa về hỏi (tục ngữ)
hỏi vợ, nói tắt
tính từ
chấm đặt sau một câu hỏi