Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xem
[xem]
|
to see
See above/below/page 50
To see a romantic film
It remains to be seen whether he's right
to watch
Did you watch TV last night?
Is there anything worth watching on TV?
To watch a football match
You're always looking at the clock!; You're always watching the clock!
to read
To read a novel
What is the paper's readership?
to consider; to regard
Từ điển Việt - Việt
xem
|
động từ
Nhận biết bằng mắt.
Xem báo; xem tivi.
Nhận định, dựa vào sự quan sát.
Xem ý anh ta không đồng tình.
Kết quả có thể có được của một sự việc nào đó.
Tính xem còn thiếu bao nhiêu.
Đoán vận mệnh, hoạ phúc dựa vào thuật số, bói toán.
Xem tử vi.
Coi là.
Xem như người nhà.