Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mi
[mi:]
|
danh từ
(âm nhạc) nốt mi
Từ điển Việt - Anh
mi
[mi]
|
you; thou; thee
This is no place for you
xem hôn
Give mummy a kiss!
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Mi) E; mi
Từ điển Việt - Việt
mi
|
danh từ
làn da bảo vệ mắt
khép hờ mi mắt
lông ở rìa mắt
cô ấy có hàng mi cong
tên nốt nhạc thứ ba, sau rê
đại từ
như mày
muốn ăn mà chẳng muốn mần, cha mi lại bỏ cái bần cho mi (ca dao)