Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hôn
[hôn]
|
to kiss
To kiss somebody on the cheek/forehead
She kissed him on both cheeks
Từ điển Việt - Việt
hôn
|
động từ
áp môi hoặc mũi vào má, tay người khác để biểu thị tình cảm
hôn má con
phụ từ
không (dùng cuối câu hỏi)
có đúng vậy hôn?
danh từ
con ba ba
ông ấy không nuôi cá nữa mà nuôi hôn