Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nào
[nào]
|
what; which
Which have you chosen?
Which school do you go to?
any; whatever
Ask any woman!
Choose any colour you like!
This detail is not mentioned anywhere in the text
Have you got any other kind?
all; every
I run every morning in the park
They go out every Saturday evening
and
Men, women and children
now
Begin now !
(before verbs having negative sense)
Nobody was seen; there is not a soul
Từ điển Việt - Việt
nào
|
đại từ
hỏi về cái mình muốn biết cụ thể
anh biết tôi khi nào?
từ để chỉ ra mà không cần nói cụ thể
sách nào anh muốn mượn?
từ chỉ bất cứ ai, việc gì,...
cô nào cũng xinh; ăn cây nào rào cây ấy (tục ngữ)
phụ từ
biểu thị ý chưa được rõ
chưa đi nào biết đường xa hay gần (tục ngữ); trông theo nào thấy đâu nào (Truyện Kiều)
trạng từ
từ biểu thị ý thuyết phục
bé ngoan nào, mẹ thương
biểu thị nhiều sự vật, sự việc phức tạp
nào đi chợ, nào làm cơm, nào giặt quần áo,...
cảm từ
ý thúc giục
đi nhanh nào! ăn đi nào