Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoài
[hoài]
|
constantly; ceaselessly; all the time
He doesn't watch where he's going, so he falls over all the time
Stop teasing me all the time!; Don't keep on teasing me!
Từ điển Việt - Việt
hoài
|
động từ
vô ích
nó không nghe, nói cũng hoài lời
phụ từ
mãi mãi, không dứt
thương nhớ nhau hoài