Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[té]
|
to fall down; to tumble down
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
hắt nước bằng lòng bàn tay
mấy đứa trẻ vừa tắm mưa vừa té nước
vãi ra một ít
đổ không khéo, thóc té ra ngoài
ngã
mặc dầu cha đánh mẹ treo, đứt dây té xuống cũng theo chung tình (ca dao)