Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngại
[ngại]
|
afraid; fearful
That's especially true in Asia, where companies are more hierarchical and junior staff tend to be afraid to voice their opinions
to hesitate
He didn't hesitate to face danger
Từ điển Việt - Việt
ngại
|
động từ
rụt rè, e sợ
đường đi khó, không khó vì ngăn sông cách núi, mà khó vì lòng người ngại núi e sông (Nguyễn Bá Học)
thấy có điều không hay sắp xảy ra