Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deliver
[di'livə]
|
ngoại động từ
( to deliver something to somebody / something ) phân phát; giao
chúng tôi giao (hàng ông đặt) đến tận cửa nhà ông!
một người đưa thư đã phát các gói (đến văn phòng của chúng tôi)
anh giao thư của tôi cho cha tôi chưa?
đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
đọc một bài diễn văn
giãi bày ý kiến; đưa ra lời tuyên án
giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
mở cuộc tấn công quân địch
trong môn cricket, quả bóng được ném qua vai
tên lửa được phóng đi từ dưới hầm ngầm
giáng một đòn vào quai hàm
thầy giáo mắng cả lớp một trận gay gắt
( to deliver somebody from something ) cứu ai ra khỏi cái gì; giải thoát
thực hiện (một mức độ thành tựu nào đó)
kiểu mới này đạt tốc độ cao và tiết kiệm nhiên liệu
nếu không đạt được doanh số khá hơn thì anh sẽ bị sa thải
giúp một người mẹ sinh đẻ; đỡ đẻ
chính ông bác sĩ riêng của bà ấy đã đỡ đẻ cho bà ấy
sinh (con); đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sinh một đứa con
rặn ra được một bài thơ
giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
chuyển nhượng tài sản cho con trai
trả lại, giao nộp
đầu hàng
nộp cái gì cho ai
(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
đem lại cái gì đã được mong đợi hoặc hứa hẹn
họ hứa sẽ làm xong công việc vào tháng sáu, nhưng liệu họ có giữ được lời hứa không?