Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assault
[ə'sɔ:lt]
|
danh từ
cuộc tấn công, cuộc đột kích
tấn công, chiếm đồn
đột kích phòng tuyến địch
tiếng ầm ầm của xe cộ đi lại trong thành phố là một sự tấn công thường xuyên vào thần kinh mọi người
thuyền dùng để vượt sông tấn công
sự hiếp dâm
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
(pháp lý) sự hành hung
sự đe doạ và hành hung
động từ
tấn công đột ngột và mạnh mẽ; hành hung
hành hung một ông lão
vô số cô gái đã bị bọn phỉ cưỡng hiếp ngay trong căn hầm này
Từ điển Anh - Anh
assault
|

assault

assault (ə-sôltʹ) noun

1. A violent physical or verbal attack.

2. a. A military attack, such as one launched against a fortified area or place. b. The concluding stage of an attack in which close combat occurs with the enemy.

3. Law. a. An unlawful threat or attempt to do bodily injury to another. b. The act or an instance of unlawfully threatening or attempting to injure another.

4. a. Law. Sexual assault. b. The crime of rape.

verb

assaulted, assaulting, assaults

 

verb, transitive

1. To make an assault upon; attack. See synonyms at attack.

2. To rape.

verb, intransitive

To make an assault.

[Middle English assaut, from Old French, from Vulgar Latin *assaltus, variant of Latin assultus from past participle of assilīre, to jump on. See assail.]

assaultʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assault
|
assault
assault (n)
  • attack, beating, stabbing, mugging, battering, pasting (informal)
    antonym: defense
  • offensive, attack, onslaught, incursion, storming, blitz, raid, charge
    antonym: retreat
  • assault (v)
    attack, mug, beat up (informal), set about, assail, lay into, jump (informal), strike, hit
    antonym: defend