Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jaw
[dʒɔ:]
|
danh từ
hàm, quai hàm
hàm trên
hàm dưới
( số nhiều) mồm, miệng
trong tay thần chết
( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)
( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...)
(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa
sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"
thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
há hốc kinh ngạc
động từ (từ lóng)
nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt
răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi
Chuyên ngành Anh - Việt
jaw
[dʒɔ:]
|
Kỹ thuật
cái kìm, cái kẹp, cơ cấu cặp, đầu kẹp
Sinh học
hàm, quai hàm
Xây dựng, Kiến trúc
vấu (kẹp); mỏ (cặp); hàm, má (snh) êtô; kìm
Từ điển Anh - Anh
jaw
|

jaw

jaw () noun

1. a. Either of two bony or cartilaginous structures that in most vertebrates form the framework of the mouth and hold the teeth. b. The mandible or maxilla or the part of the face covering these bones.

2. Either of two opposed hinged parts in a mechanical device.

3. jaws The walls of a pass, canyon, or cavern.

4. jaws A dangerous situation or confrontation: the jaws of death.

5. Slang. a. Impudent argument or back talk: Don't give me any jaw. b. A conversation or chat.

verb, intransitive

jawed, jawing, jaws

Slang.

1. To talk vociferously; jabber.

2. To talk; converse.

 

[Middle English jawe, jowe, perhaps from Old French joue, cheek.]

jawʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jaw
|
jaw
jaw (n)
chin, jawbone, jowl, jawline, mouth, chops (informal), mandible (technical), maxilla