Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reverse
[ri'və:s]
|
tính từ
đảo, nghịch, ngược lại, trái lại
ngược chiều
mặt trái
dòng nước ngược
từ cuối trở lại đầu; theo trình tự ngược lại
danh từ
( the reverse ) điều trái ngược
hoàn toàn ngược lại
bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)
sự chạy lùi (ô tô)
đang chạy lùi
sự bất hạnh; vận rủi, vận bĩ, sự thất bại
bị thất bại
số lùi (của xe máy..) (như) reverse gear
sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse turn
miếng đánh trái
(kỹ thuật) sự đổi chiều; cái đổi chiều, thiết bị quay ngược
cái tự động quay ngược ruy băng (trên máy đánh chữ)
ngoại động từ
đảo ngược, lộn ngược
chữ viết bị đảo ngược lại trong gương
tình thế của họ bây giờ đã đảo ngược vì người làm công đã trở thành ông chủ
lộn cổ áo và cổ tay áo sơ mi (để giấu những đường viền bị sờn)
làm cho (chiếc xe) đi giật lùi
lùi xe quanh góc phố/lên đồi
anh ta lùi xe đâm vào một cái cây
làm cho (cái máy) chạy ngược lại; làm cho (cái máy) chạy lùi
đảo ngược chiều đẩy của động cơ tên lửa
cho máy chạy lùi
phanh bằng cách đạp ngược trở lại
đánh đổi (hai chức năng, vị trí...)
chồng và vợ đã đánh đổi vai trò của nhau (chồng lo việc nội trợ, vợ đi làm)
thay đổi hoàn toàn; lật ngược (thủ tục, chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)
bãi bỏ quyết định của toà án cấp dưới
gọi điện thoại do người được gọi trả tiền
gọi điện thoại do người được gọi trả tiền
gọi điện thoại đi New York (do người ở New York trả tiền)
nội động từ
xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu van)
đi giật lùi; chạy lùi (ô tô)
đổi chiều (máy)
Chuyên ngành Anh - Việt
reverse
[ri'və:s]
|
Hoá học
đảo, nghịch đảo
Kinh tế
ngược lại; nghịch
Kỹ thuật
mặt sau; sự đảo chiều; cơ cấu đảo chiều; đảo chiều, chạy lùi
Tin học
đảo chiều
Vật lý
đảo, nghịch, ngược; nghịch đảo
Xây dựng, Kiến trúc
mặt sau; sự đảo chiều; cơ cấu đảo chiều; đảo chiều, chạy lùi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reverse
|
reverse
reverse (adj)
opposite, contrary, converse, inverse
antonym: same
reverse (n)
  • contrary, opposite, antithesis, converse
  • back, rear, underneath, other side, opposite side
    antonym: front
  • setback, reversal, hitch, problem, difficulty, misfortune, blow, snag
  • reverse (v)
  • overturn, turn around, undo, annul, invalidate, repeal, quash, render null and void
    antonym: carry out
  • swap, transpose, switch, reorder, invert, rearrange, change
  • move backward, back up, drive backward, go backward, retreat, withdraw
    antonym: advance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]