Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hill
[hil]
|
danh từ
đồi
cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
( the Hills ) ( Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
(xem) go
lên dốc xuống đèo; khắp mọi nơi
vật ít giá trị
rất cũ, cổ xưa
ngoại động từ
đắp thành đồi
( (thường) + up ) vun đất (vào gốc cây)
vun đất vào gốc cây
Chuyên ngành Anh - Việt
hill
[hil]
|
Hoá học
đồi
Kỹ thuật
gò, đồi
Sinh học
đồi
Toán học
chỗ nhô cao; rào
Xây dựng, Kiến trúc
đồi
Từ điển Anh - Anh
hill
|

hill

hill (hĭl) noun

1. A well-defined natural elevation smaller than a mountain.

2. A small heap, pile, or mound.

3. a. A mound of earth piled around and over a plant. b. A plant thus covered.

4. An incline, especially of a road; a slope.

5. Hill (hĭl) a. Capitol Hill. Often used with the. b. The U.S. Congress. Often used with the.

verb, transitive

hilled, hilling, hills

1. To form into a hill, pile, or heap.

2. To cover (a plant) with a mound of soil.

idiom.

over the hill Informal

Past one's prime.

 

[Middle English hil, from Old English hyll.]

hillʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hill
|
hill
hill (n)
  • knoll, peak, mount, mountain, mound, hummock, tor
    antonym: valley
  • gradient, slope, incline, rise, drop