Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hill
[hil]
|
danh từ
đồi
cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
( the Hills ) ( Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
(xem) go
lên dốc xuống đèo; khắp mọi nơi
vật ít giá trị
rất cũ, cổ xưa
ngoại động từ
đắp thành đồi
( (thường) + up ) vun đất (vào gốc cây)
vun đất vào gốc cây