Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
role
[roul]
|
danh từ
vai (diễn)
vai trò
thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lãnh đạo