Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lower
['louə]
|
tính từ, cấp so sánh của low
thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
môi dưới
động vật bậc thấp
trường tiểu học
ngoại động từ
hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
kéo cờ xuống
hạ giọng
giảm, hạ (giá cả)
hạ giá
làm yếu đi, làm giảm đi
chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình
bớt ham muốn, bớt tham vọng
nội động từ
cau mày; có vẻ đe doạ
tối sầm (trời, mây)
Chuyên ngành Anh - Việt
lower
['louə]
|
Hoá học
hạ thấp
Kỹ thuật
hạ xuống; giảm; thấp
Toán học
dưới; hạ xuống
Xây dựng, Kiến trúc
hạ xuống; giảm; thấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lower
|
lower
lower (adj)
inferior, lesser, minor, junior, poorer, worse, subordinate
antonym: higher
lower (v)
  • let down, drop, let fall, hand down, sink, pull down, depress, take down
    antonym: raise
  • lessen, reduce, drop, decrease, bring down, slash, cut
    antonym: raise