Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diet
['daiət]
|
danh từ
nghị viện (ở các nước khác nước Anh)
đồ ăn thường ngày (của một người, một cộng đồng....); thực đơn thường ngày
thức ăn cơm, rau, cá hàng ngày của người Nhật
ăn quá nhiều chất bổ là không tốt cho anh
bệnh tật do ăn uống kham khổ mà ra
(y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
ăn uống theo chế độ; ăn kiêng
bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
chế độ ăn kiêng sữa
( diet of something ) quá nhiều cái gì làm cho trở nên chán ngấy, hoặc khó chịu
sự nhàm chán những vở diễn lê thê trên TV
động từ
(y học) (bắt buộc ai) ăn uống theo chế độ; (bắt buộc ai) ăn kiêng
Chuyên ngành Anh - Việt
diet
['daiət]
|
Kỹ thuật
thức ăn; chế độ ăn uống; khẩu phần; ăn kiêng
Sinh học
khẩu phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diet
|
diet
diet (n)
  • food, regime, fare, nourishment, nutrition, regimen
  • regime, intake, supply, regimen, stock, quantity
  • legislature, assembly, parliament, council, congress, senate
  • diet (v)
    abstain, starve, fast, slenderize (US, dated), cut down, cut back, reduce, slim
    antonym: binge