Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collar
['kɔlə]
|
danh từ
cổ áo
cổ mềm
cổ cứng
cổ rời
vòng cổ (chó, ngựa)
(kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
vòng lông cổ (chim, thú)
chả cuộn (thịt, cá)
cổ hở
đang làm việc, đang có việc làm
không có việc làm, thất nghiệp
làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc
ngoại động từ
tóm, tóm cổ, bắt
(từ lóng) chiếm, lây, xoáy
cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
(kỹ thuật) đóng đai
(thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
Chuyên ngành Anh - Việt
collar
['kɔlə]
|
Hoá học
vành đai, vòng đệm; đầu nối; ống nặng, cần khoan nặng; miệng lỗ khoan, miệng giếng
Kỹ thuật
vành đai, vòng đệm; đầu nối; ống nặng, cần khoan nặng; miệng lỗ khoan, miệng giếng
Sinh học
cổ
Xây dựng, Kiến trúc
vành, đai, ống; mặt bích, vành tì
Từ điển Anh - Anh
collar
|

collar

collar (kŏlʹər) noun

1. The part of a garment that encircles the neck.

2. A necklace.

3. a. A restraining or identifying band of leather, metal, or plastic put around the neck of an animal. b. The cushioned part of a harness that presses against the shoulders of a draft animal.

4. Biology. An encircling structure or bandlike marking, as around the neck of an animal, suggestive of a collar.

5. Any of various ringlike devices used to limit, guide, or secure a machine part.

6. Slang. An arrest, as of a criminal.

verb, transitive

collared, collaring, collars

1. To furnish with a collar.

2. Slang. a. To seize or detain. b. To arrest (a criminal, for example).

 

[Middle English coler, from Old French colier, from Latin collāre, from collum, neck.]

colʹlared adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
collar
|
collar
collar (v)
catch, corner, get hold of, grab, seize, nab (informal), arrest, get a hold of