Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reversed
[ri'və:st]
|
tính từ
đảo ngược; nghịch đảo
Chuyên ngành Anh - Việt
reversed
[ri'və:st]
|
Kỹ thuật
(bị) đảo, ngược (lại)
Vật lý
(bị) đảo, ngược (lại)