Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
death
[deθ]
|
danh từ
sự chết; cái chết
sự chết tự nhiên
cái chết bất đắc kỳ tử
sắp chết, kề miệng lỗ
trong tay thần chết
bị tử thương
mệt chết được
giết
cảm lạnh chết
cái đó làm tôi chết mất
án tử hình
kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ
giấy khai tử
khu xà lim tử tù
sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt
sự tiêu tan hy vọng
sự tan vỡ kế hoạch
(thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...)
yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...)
được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)
(nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc
(tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục
bám không rời, bám chặt
bám một cách tuyệt vọng
(tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
chết là hết nợ
(xem) meet
(xem) snatch
cái chết bất thình lình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền
làm chết cười
cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản
Chuyên ngành Anh - Việt
death
[deθ]
|
Kỹ thuật
sự chết
Sinh học
chết
Toán học
sự chết
Vật lý
sự chết
Từ điển Anh - Anh
death
|

death

death (dĕth) noun

1. The act of dying; termination of life.

2. The state of being dead.

3. The cause of dying: Drugs were the death of him.

4. A manner of dying: a heroine's death.

5. Often Death A personification of the destroyer of life, usually represented as a skeleton holding a scythe.

6. a. Bloodshed; murder. b. Execution.

7. Christian Science. The product of human belief of life in matter.

8. Law. Civil death.

9. The termination or extinction of something: the death of imperialism.

idiom.

at death's door

Near to death; gravely ill or injured.

be the death of (someone)

To distress or irritate (someone) to an intolerable degree.

put to death

To execute.

to death

To an intolerable degree; extremely: worried to death.

 

[Middle English deeth, from Old English dēath.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
death
|
death
death (n)
  • demise (formal), passing, decease (formal), expiry (formal or literary), bereavement, loss
    antonym: birth
  • end, fall, downfall, ruin, demise (formal), collapse, overthrow
    antonym: beginning
  • fatality, casualty, mortality (archaic), loss of life, killing, murder
    antonym: birth
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]