Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cling
[kliη]
|
nội động từ clung
bám vào, dính sát vào, níu lấy
quần áo ướt dính sát vào người
quần áo bó sát vào người
(nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
trung thành với bạn
giữ mãi một thói quen
giữ một ý kiến
bám chặt lấy, giữ chặt lấy
Từ điển Anh - Anh
cling
|

cling

cling (klĭng) verb, intransitive

clung (klŭng), clinging, clings

1. To hold fast or adhere to something, as by grasping, sticking, embracing, or entwining: clung to the rope to keep from falling; fabrics that cling to the body.

2. To remain close; resist separation: We clung together in the storm.

3. To remain emotionally attached; hold on: clinging to outdated customs.

noun

Botany.

A clingstone.

[Middle English clingen, from Old English clingan.]

clingʹer noun

clingʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cling
|
cling
cling (v)
  • clutch, grasp, hug, hang on, hold, embrace
  • adhere, grip, stick, hug, fit tightly, hang, cohere (formal), cleave (literary)
    antonym: let go
  • retain, maintain, hold to, keep to
    antonym: give up
  • latch onto, be dependent on, depend on, hang on, attach