Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quits
[kwits]
|
tính từ
( to be quits with somebody ) ở vào tình trạng không nợ nần gì nhau nữa sau khi trả xong một món nợ; sạch nợ
chúng ta sạch nợ với nhau rồi hay là anh còn nợ tôi một pao?
đồng ý dừng một cuộc thi, cuộc cãi nhau...; không ai được mà cũng chẳng ai thua
trả gấp đôi cái ta nợ hoặc không trả gì hết, do may rủi quyết định (đánh súc sắc chẳng hạn); được ăn cả, ngã về không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quits
|
quits
quits (adj)
even, square, settled, level, even-steven (informal)