Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leveller
[['levələ]
|
Cách viết khác : leveler ['levələ]
danh từ
người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch trong xã hội; người chủ trương bình đẳng
thần chết, người công bằng vĩ đại (không tha cho ai trên đời này!)
Chuyên ngành Anh - Việt
leveller
[['levələ]
|
Hoá học
người đo cao; máy thủy bình; máy san bằng
Kỹ thuật
người đo cao; máy thủy bình; máy san bằng
Xây dựng, Kiến trúc
người đứng máy, máy san ủi đất