Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shameful
['∫eimfl]
|
tính từ
đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
tư cách đạo đức đáng hổ thẹn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shameful
|
shameful
shameful (adj)
disgraceful, reprehensible, dishonorable, discreditable, shocking, appalling
antonym: honorable