Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
certificate
[sə'tifikit]
|
danh từ
giấy chứng nhận; chứng chỉ; văn bằng
giấy (chứng nhận) khai sinh
giấy chứng nhận sức khoẻ
giấy chứng nhận đương sự đã đỗ một kỳ thi; văn bằng
ngoại động từ
cấp giấy chứng nhận; cấp chứng chỉ
cấp văn bằng
Chuyên ngành Anh - Việt
certificate
[sə'tifikit]
|
Hoá học
chứng chỉ chứng nhận bằng
Kinh tế
giấy chứng nhận, chứng chỉ
Kỹ thuật
giấy chứng nhận, chứng chỉ
Sinh học
giấy chứng nhận
Xây dựng, Kiến trúc
giấy chứng chỉ; bằng
Từ điển Anh - Anh
certificate
|

certificate

certificate (sər-tĭfʹĭ-kĭt) noun

Abbr. cert., certif., ctf., ct.

1. A document testifying to the truth of something: a certificate of birth.

2. A document issued to a person completing a course of study not leading to a diploma.

3. A document certifying that a person may officially practice in certain professions.

4. A document certifying ownership.

verb, transitive

certificated, certificating, certificates (-kāt)

To furnish with, testify to, or authorize by a certificate.

[Middle English certificat, from Old French, from Medieval Latin certificātum, something certified, from neuter of Late Latin certificātus past participle of certificāre, to certify. See certify.]

certifʹicatory (-kə-tôrē, -tōrē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
certificate
|
certificate
certificate (n)
document, license, diploma, credential, documentation, record, permit