Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cry
[krai]
|
danh từ
tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
tiếng kêu cứu
tiếng hò reo chiến thắng
tiếng rao hàng ngoài phố
lời hô, lời kêu gọi
sự khóc, tiếng khóc
khóc nức nở
dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
tiếng chó sủa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau
quãng cách xa; sự khác xa
bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thứ nhất
ở trong một đám đông vô danh
hò hét đuổi theo
(xem) hue
chuyện bé xé ra to
động từ
kêu, gào, thét, la hét
khóc, khóc lóc
khóc lóc thảm thiết
rao
rao hàng
chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
đòi, vòi
đòi ăn trứng trâu, đòi ăn gan trời
không giữ lời, nuốt lời
đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
thét
tán dương
đòi chia phần
xin dung thứ
khóc tới khi ngủ thiếp đi
chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
kêu ca cũng bằng thừa
gì mà ầm ĩ thế!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cry
|
cry
cry (n)
call, shout, exclamation, yell, scream, shriek, yelp, bellow, holler (informal)
antonym: whisper
cry (v)
  • weep, sob, blubber (informal), snivel, whimper, bawl (informal), shed tears, howl, wail, blub (UK, informal), cry your eyes out
    antonym: laugh
  • shout, exclaim, shout out, call, call out, yell, scream, shriek, yelp, roar, bellow, holler (informal)
    antonym: whisper
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]