Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loud
[laud]
|
tính từ
to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
một tiếng kêu to
một tiếng nổ lớn
nhiệt liệt, kịch liệt
nhiệt liệt ca ngợi ai
sự phản kháng kịch liệt
sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)
thích ồn ào, thích nói to (người)
phó từ
to, lớn (nói)
đừng nói to thế
cười to và lâu
làm có ý nghĩa hơn nói
làm gì mà ầm ĩ thế?
to tiếng, lớn tiếng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loud
|
loud
loud (adj)
  • noisy, deafening, earsplitting, piercing, strident, thunderous, shrill, booming
    antonym: quiet
  • vociferous, rowdy, boisterous, raucous, noisy, loudmouthed (informal), forceful, voluble, riotous, blaring
    antonym: gentle
  • lurid, flamboyant, brash, flashy, gaudy, vulgar, garish, showy, ostentatious (disapproving)
    antonym: muted