Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hound
[haund]
|
danh từ
chó săn
bầy chó săn
đi săn bằng chó
kẻ đê tiện đáng khinh
người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ( (xem) hare )
(như) houndfish
chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
ngoại động từ
săn lùng
tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
buộc ai từ bỏ cái gì