Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hare
[heə]
|
danh từ
(động vật học) thỏ rừng
(tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
nội động từ
vọt đi, lao đi
Chuyên ngành Anh - Việt
hare
[heə]
|
Kỹ thuật
thỏ rừng
Sinh học
thỏ rừng